Lịch trình dưới đây có thể thay đổi tuỳ theo tình hình của viện ngôn ngữ.
Năm học | Học kỳ | Thời gian khoá học | Ngày hết hạn đăng ký | Thi xếp lớp | Thông báo kết quả xếp lớp | |
---|---|---|---|---|---|---|
Người đăng ký visa học tiếng | Người có visa | |||||
2021 | Xuân | 2021. 3. 1.(thứ Hai) ~ 2021. 5. 7.(thứ Sáu) | 2020. 12. 24.(thứ Năm) | 2021. 2. 10.(thứ Tư) | 2021. 2. 22.(thứ Hai) | 2021. 2. 25.(thứ Năm) |
Hè | 2021. 5. 31.(thứ Hai)~ 2021. 8. 6.(thứ Sáu) | 2021. 3. 26.(thứ Sáu) | 2021. 5. 14.(thứ Sáu) | 2021. 5. 24.(thứ Hai) | 2021. 5. 27.(thứ Năm) | |
Thu | 2021. 8. 30.(thứ Hai)~ 2021. 11. 12.(thứ Sáu) | 2021. 6. 25.(thứ Sáu) | 2021. 8. 13.(thứ Sáu) | 2021. 8. 23.(thứ Hai) | 2021. 8. 26.(thứ Năm) | |
Đông | 2021. 12. 6.(thứ Hai)~ 2022. 2. 11.(thứ Sáu) | 2021. 9. 24.(thứ Sáu) | 2021. 11. 12.(thứ Sáu) | 2021. 11. 29.(thứ Hai) | 2021. 12. 2.(thứ Năm) | |
2022 | Xuân | 28.02.2022(thứ 2) ~ 06.05.2022 (thứ 6) | 24.12.2021 (thứ 6) | 11.02.2022 (thứ 4) | 21.02.2022 (thứ 2) | 24.02.2022 (thứ 5) |
Hạ | 30.05.2022 (thứ 2) ~ 05.08.2022 (thứ 6) | 25.03.2022 (thứ 6) | 13.05.2022 (thứ 6) | 23.05.2022 (thứ 2) | 26.05.2022 (thứ 5) | |
Thu | 29.08.2022 (thứ 2) ~ 04.11.2022 (thứ 6) | 24.06.2022 (thứ 6) | 12.08.2022 (thứ 6) | 22.08.2022 (thứ 2) | 25.08.2022 (thứ 5) | |
Đông | 28.11.2022 (thứ 2) ~ 03.02.2023 (thứ 6) | 23.09.2022 (thứ 6) | 11.11.2022 (thứ 6) | 21.11.2022 (thứ 2) | 24.11.2022 (thứ 5) |